Trang chủ1762 • TPE
add
Chunghwa Chemical Synthsis&Biotech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
27,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,80 NT$ - 28,20 NT$
Phạm vi một năm
23,50 NT$ - 53,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T TWD
Số lượng trung bình
136,88 N
Tỷ số P/E
29,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,32 Tr | -37,14% |
Chi phí hoạt động | 98,12 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | -361,00 N | -100,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -101,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,32 Tr | -77,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,28 Tr | -17,54% |
Tổng tài sản | 4,76 T | -7,91% |
Tổng nợ | 1,41 T | -22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,00 N | -100,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,09 Tr | 528,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,39 Tr | 65,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,81 Tr | -252,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,48 Tr | -69,58% |
Dòng tiền tự do | 169,09 Tr | 1.081,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
243