Trang chủ1760 • TPE
add
Panion & BF Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,90 NT$ - 71,90 NT$
Phạm vi một năm
56,00 NT$ - 95,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T TWD
Số lượng trung bình
148,84 N
Tỷ số P/E
48,00
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,77 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 189,26 Tr | -17,17% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 88,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 89,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,97 Tr | 64,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,23 Tr | -10,25% |
Tổng tài sản | 3,20 T | -1,55% |
Tổng nợ | 1,38 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 88,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,20 Tr | -23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,22 Tr | 25,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,98 Tr | -134,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,15 Tr | -83,77% |
Dòng tiền tự do | 87,58 Tr | 492,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
321