Trang chủ1760 • TPE
add
Panion & BF Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,30 NT$ - 81,60 NT$
Phạm vi một năm
56,00 NT$ - 104,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T TWD
Số lượng trung bình
589,05 N
Tỷ số P/E
62,58
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,53 Tr | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 205,43 Tr | -8,31% |
Thu nhập ròng | 28,20 Tr | -35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -33,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,84 Tr | -6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,08 Tr | 6,06% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -0,62% |
Tổng nợ | 1,36 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,20 Tr | -35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,22 Tr | -45,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 Tr | 73,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,82 Tr | -29,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,29 Tr | 8,78% |
Dòng tiền tự do | 151,37 Tr | 77,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
321