Trang chủ1760 • TPE
add
Panion & BF Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
66,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,20 NT$ - 67,70 NT$
Phạm vi một năm
56,00 NT$ - 104,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T TWD
Số lượng trung bình
147,36 N
Tỷ số P/E
45,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,54 Tr | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 211,16 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | 32,82 Tr | 10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 12,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,15 Tr | -8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,37 Tr | 4,44% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -0,84% |
Tổng nợ | 1,29 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,82 Tr | 10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,26 Tr | -18,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 Tr | -805,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | -97,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,67 Tr | -46,32% |
Dòng tiền tự do | 93,61 Tr | -42,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
321