Trang chủ1757 • TYO
add
Souken Ace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,00 ¥ - 4,00 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
892,96 Tr JPY
Số lượng trung bình
18,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,00 Tr | -34,92% |
Chi phí hoạt động | 395,00 Tr | 110,11% |
Thu nhập ròng | -375,00 Tr | -77,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,44 | -173,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,75 Tr | -14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 Tr | -93,10% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 116,59% |
Tổng nợ | 2,92 T | 181,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,00 Tr | -77,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1965
Trang web
Nhân viên
34