Trang chủ1757 • TYO
add
Souken Ace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,00 ¥ - 21,00 ¥
Phạm vi một năm
17,00 ¥ - 41,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,00 Tr | 253,55% |
Chi phí hoạt động | 183,00 Tr | -68,28% |
Thu nhập ròng | -314,00 Tr | 43,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,53 | 84,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,00 Tr | 85,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,00 Tr | 57,89% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 68,48% |
Tổng nợ | 2,46 T | 178,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,00 Tr | 43,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1965
Trang web
Nhân viên
39