Trang chủ1755 • HKG
add
S Enjoy Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 3,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | — |
Chi phí hoạt động | 187,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | 150,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | — |
Tổng tài sản | 6,97 T | — |
Tổng nợ | 3,57 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 871,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 924,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 133,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
16.627