Trang chủ175330 • KRX
add
JB Financial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.600,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Phạm vi một năm
15.580,00 ₩ - 26.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 NT KRW
Số lượng trung bình
393,32 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,96 T | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 318,51 T | 3,05% |
Thu nhập ròng | 207,70 T | 5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,52 | -0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 N | 5,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 NT | 2,64% |
Tổng tài sản | 70,19 NT | 6,81% |
Tổng nợ | 64,33 NT | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,70 T | 5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 NT | -413,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,73 T | -13,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 NT | 42,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,87 T | -75,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75