Trang chủ175330 • KRX
add
JB Financial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.700,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Phạm vi một năm
15.580,00 ₩ - 26.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 NT KRW
Số lượng trung bình
397,19 N
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 631,21 T | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 295,77 T | -4,02% |
Thu nhập ròng | 208,28 T | 7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,00 | 4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,90 NT | 10,26% |
Tổng tài sản | 71,25 NT | 8,76% |
Tổng nợ | 65,24 NT | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,28 T | 7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,28 T | -409,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,56 T | 228,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,51 T | 244,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 388,09 T | 182,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77