Trang chủ174900 • KOSDAQ
add
AbClon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.900,00 ₩ - 19.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.810,00 ₩ - 20.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
369,83 T KRW
Số lượng trung bình
252,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 181,78% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 2,99% |
Thu nhập ròng | -3,47 T | 12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -311,96 | 68,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 T | 6,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,65 T | 74,20% |
Tổng tài sản | 41,41 T | 12,94% |
Tổng nợ | 9,04 T | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 T | 12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 T | 32,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,98 T | -42,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,86 T | 38.915,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,79 T | 1.475,50% |
Dòng tiền tự do | -2,11 T | 69,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
66