Trang chủ174900 • KOSDAQ
add
AbClon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.500,00 ₩ - 42.700,00 ₩
Phạm vi một năm
6.810,00 ₩ - 42.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
777,08 T KRW
Số lượng trung bình
399,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 96,27% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | -5,21% |
Thu nhập ròng | -3,52 T | -2,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -224,88 | 47,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 T | -16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 T | 98,10% |
Tổng tài sản | 38,50 T | 16,56% |
Tổng nợ | 9,44 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 T | -2,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | -12,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,77 Tr | -9,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 T | -109,45% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -842,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
64