Trang chủ1736 • TYO
add
Otec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.090,00 ¥ - 4.130,00 ¥
Phạm vi một năm
2.920,00 ¥ - 4.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,54 T JPY
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,93 T | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 8,81% |
Thu nhập ròng | 948,00 Tr | 52,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | 42,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 36,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 T | 27,33% |
Tổng tài sản | 33,27 T | 8,49% |
Tổng nợ | 11,59 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 948,00 Tr | 52,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
518