Trang chủ1735 • HKG
add
Central New Energy Holding Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 $
Mức chênh lệch một ngày
8,42 $ - 8,68 $
Phạm vi một năm
7,52 $ - 12,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,74 T HKD
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
401,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 59,92% |
Chi phí hoạt động | 48,36 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 11,64 Tr | -42,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -64,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,84 Tr | 159,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,86 Tr | -47,97% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 38,31% |
Tổng nợ | 4,22 T | 39,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,64 Tr | -42,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,74 Tr | -66,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,69 Tr | 153,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,40 Tr | -219,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,44 Tr | -131,82% |
Dòng tiền tự do | 27,66 Tr | 121,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
952