Trang chủ1734 • TPE
add
Sinphar Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,95 NT$ - 31,15 NT$
Phạm vi một năm
27,25 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T TWD
Số lượng trung bình
315,29 N
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,39 Tr | 14,14% |
Chi phí hoạt động | 260,80 Tr | 52,23% |
Thu nhập ròng | 81,77 Tr | -25,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -34,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,03 Tr | -13,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 8,96% |
Tổng tài sản | 6,30 T | 0,75% |
Tổng nợ | 2,75 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,77 Tr | -25,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,17 Tr | 33,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,12 Tr | -6,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,53 Tr | -381,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,74 Tr | -82,69% |
Dòng tiền tự do | -67,76 Tr | -492,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
984