Trang chủ1733 • TPE
add
Apex Biotechnology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,55 NT$ - 30,95 NT$
Phạm vi một năm
26,40 NT$ - 36,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T TWD
Số lượng trung bình
175,86 N
Tỷ số P/E
19,06
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,75 Tr | 23,99% |
Chi phí hoạt động | 106,46 Tr | 14,28% |
Thu nhập ròng | 62,03 Tr | 112,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 71,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,29 Tr | 129,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,77 Tr | 29,38% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 4,71% |
Tổng nợ | 677,09 Tr | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,03 Tr | 112,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,42 Tr | -125,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | 13,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | 92,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 Tr | -138,43% |
Dòng tiền tự do | 87,70 Tr | -35,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
641