Trang chủ1733 • TPE
add
Apex Biotechnology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,70 NT$ - 32,35 NT$
Phạm vi một năm
26,40 NT$ - 38,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T TWD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
19,74
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 509,95 Tr | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 93,64 Tr | -6,24% |
Thu nhập ròng | 28,65 Tr | 4,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -9,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,93 Tr | 83,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,74 Tr | 55,97% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 4,67% |
Tổng nợ | 610,49 Tr | 11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,65 Tr | 4,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,09 Tr | -2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | 65,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | 98,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,88 Tr | 274,03% |
Dòng tiền tự do | 88,01 Tr | 291,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
641