Trang chủ1733 • HKG
add
E-Commodities Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T HKD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
10,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | -36,17% |
Chi phí hoạt động | 59,56 Tr | -63,42% |
Thu nhập ròng | 68,12 Tr | -82,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -72,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,17 Tr | -57,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | -13,23% |
Tổng tài sản | 14,47 T | -19,76% |
Tổng nợ | 5,29 T | -39,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,12 Tr | -82,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,64 Tr | 304,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,47 Tr | 83,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,58 Tr | -162,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,58 Tr | 157,58% |
Dòng tiền tự do | -75,64 Tr | -165,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.384