Trang chủ1729 • HKG
add
Time Interconnect Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 $
Mức chênh lệch một ngày
7,54 $ - 7,84 $
Phạm vi một năm
3,01 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T HKD
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
34,51
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | — |
Chi phí hoạt động | 148,92 Tr | — |
Thu nhập ròng | 124,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,87 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,03 T | — |
Tổng nợ | 3,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 65,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.031