Trang chủ1726 • TPE
add
Yung Chi Paint & Varnish MFG
Giá đóng cửa hôm trước
75,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,30 NT$ - 75,60 NT$
Phạm vi một năm
68,80 NT$ - 80,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T TWD
Số lượng trung bình
19,13 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 355,65 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | 187,25 Tr | -2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | -11,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,69 Tr | 16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | -6,71% |
Tổng tài sản | 11,77 T | -3,27% |
Tổng nợ | 2,14 T | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,25 Tr | -2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,13 Tr | 62,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,33 Tr | 76,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | 112,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,72 Tr | 108,74% |
Dòng tiền tự do | 994,28 Tr | 26,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.075