Trang chủ172670 • KOSDAQ
add
ALT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.060,00 ₩ - 10.360,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 15.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,04 T KRW
Số lượng trung bình
356,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,23 T | 20,77% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 11,74% |
Thu nhập ròng | -4,51 T | -429,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,20 | -338,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 T | -52,03% |
Tổng tài sản | 206,16 T | -2,62% |
Tổng nợ | 112,34 T | 7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 T | -429,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 T | 379,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 415,09 Tr | 105,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -787,21 Tr | -104,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 T | -72,57% |
Dòng tiền tự do | 4,19 T | 136,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
194