Trang chủ172670 • KOSDAQ
add
ALT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.670,00 ₩ - 10.970,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 15.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,41 T KRW
Số lượng trung bình
121,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,99 T | 42,01% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 6,82% |
Thu nhập ròng | -3,79 T | -39,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,59 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | 155,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 T | -23,46% |
Tổng tài sản | 202,64 T | -7,40% |
Tổng nợ | 112,61 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 T | -39,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 T | -19,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,23 Tr | 100,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -123,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 117,49% |
Dòng tiền tự do | 2,94 T | 131,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
183