Trang chủ1725 • HKG
add
USPACE Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
688,64 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,25 Tr | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 41,72 Tr | -11,97% |
Thu nhập ròng | -16,21 Tr | 54,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,79 | 61,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,78 Tr | 52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,55 Tr | -13,62% |
Tổng tài sản | 796,10 Tr | -28,75% |
Tổng nợ | 710,27 Tr | -22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,21 Tr | 54,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,58 Tr | -60,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | 94,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,11 Tr | 88,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | 94,69% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 95,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
568