Trang chủ1725 • HKG
add
USPACE Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
489,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,02 Tr | -12,75% |
Chi phí hoạt động | 47,39 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | -35,82 Tr | 17,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,39 | 5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,13 Tr | -7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,21 Tr | -19,24% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 0,80% |
Tổng nợ | 910,94 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,82 Tr | 17,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,84 Tr | 74,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,77 Tr | 2,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | -93,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,42 Tr | -1.465,27% |
Dòng tiền tự do | -25,47 Tr | 55,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
675