Trang chủ1723 • TPE
add
China Steel Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
80,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
80,00 NT$ - 80,70 NT$
Phạm vi một năm
79,60 NT$ - 101,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 T TWD
Số lượng trung bình
415,86 N
Tỷ số P/E
25,41
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -33,79% |
Chi phí hoạt động | 154,02 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | 122,02 Tr | -64,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -46,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -64,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,51 Tr | -53,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 8,48% |
Tổng tài sản | 11,13 T | 0,06% |
Tổng nợ | 3,44 T | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,02 Tr | -64,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,36 Tr | -53,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,94 Tr | 73,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 Tr | -8,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 Tr | -116,77% |
Dòng tiền tự do | -957,32 Tr | -20,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
154