Trang chủ1723 • TPE
add
China Steel Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
81,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,60 NT$ - 82,00 NT$
Phạm vi một năm
81,20 NT$ - 103,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,36 T TWD
Số lượng trung bình
349,89 N
Tỷ số P/E
19,85
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -29,47% |
Chi phí hoạt động | 126,72 Tr | -15,43% |
Thu nhập ròng | 156,19 Tr | -54,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | -35,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -55,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,23 Tr | -51,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 9,05% |
Tổng tài sản | 10,93 T | -0,31% |
Tổng nợ | 3,49 T | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,19 Tr | -54,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,93 Tr | -56,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,31 Tr | 62,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,45 Tr | 9,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,79 Tr | -92,41% |
Dòng tiền tự do | 891,29 Tr | -0,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
154