Trang chủ1723 • HKG
add
Moon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,02 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 7,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T HKD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
674,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,51 Tr | -26,23% |
Chi phí hoạt động | 10,93 Tr | -14,91% |
Thu nhập ròng | 550,00 N | -72,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -62,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,17 Tr | -33,90% |
Tổng tài sản | 115,99 Tr | -16,40% |
Tổng nợ | 9,66 Tr | -32,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,00 N | -72,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 Tr | 200,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,82 Tr | -681.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,89 Tr | -1.068,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 Tr | -533,89% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | -112,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
50