Trang chủ1722 • TPE
add
Taiwan Fertilizer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,30 NT$ - 50,70 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 61,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,39 T TWD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
28,72
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 307,94 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | 428,86 Tr | -4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | -7,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,31 Tr | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -35,98% |
Tổng tài sản | 80,95 T | -2,28% |
Tổng nợ | 27,64 T | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,86 Tr | -4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 613,24 Tr | 100,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -561,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,18 Tr | 80,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -287,72% |
Dòng tiền tự do | 2,50 T | -11,18% |
Giới thiệu
The Taiwan Fertilizer Co., Ltd. is a fertilizer company of Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 5, 1946
Trang web
Nhân viên
788