Trang chủ1720 • TYO
add
Tokyu Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.081,00 ¥ - 1.098,00 ¥
Phạm vi một năm
681,00 ¥ - 1.187,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,37 T JPY
Số lượng trung bình
264,53 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,95 T | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 4,97 T | 3,93% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 1.618,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 1.264,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,50 T | 1,76% |
Tổng tài sản | 249,80 T | 7,39% |
Tổng nợ | 148,27 T | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 1.618,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.845