Trang chủ1720 • TPE
add
Standard Chem & Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,80 NT$ - 56,20 NT$
Phạm vi một năm
51,20 NT$ - 66,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 T TWD
Số lượng trung bình
254,03 N
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 390,16 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | 196,18 Tr | -9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | -12,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,62 Tr | -4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 6,28% |
Tổng tài sản | 11,59 T | -1,57% |
Tổng nợ | 2,93 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,18 Tr | -9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 445,41 Tr | 98,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,85 Tr | -156,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,84 Tr | 61,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,74 Tr | 85,11% |
Dòng tiền tự do | 304,43 Tr | 592,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.130