Trang chủ1720 • TPE
add
Standard Chem & Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,80 NT$ - 58,20 NT$
Phạm vi một năm
51,20 NT$ - 79,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T TWD
Số lượng trung bình
135,99 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 383,25 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 194,67 Tr | -22,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | -24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | -22,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,76 Tr | -3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -8,68% |
Tổng tài sản | 11,41 T | -1,37% |
Tổng nợ | 2,89 T | -18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,67 Tr | -22,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,77 Tr | 16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,02 Tr | -1,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,34 Tr | 144,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,35 Tr | 178,24% |
Dòng tiền tự do | 756,83 Tr | 35,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.130