Trang chủ1718 • TYO
add
Mikikogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.050,00 ¥ - 8.190,00 ¥
Phạm vi một năm
4.540,00 ¥ - 8.470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T JPY
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,43 T | 58,80% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 0,31% |
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | 167,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 68,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 83,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 T | 23,97% |
Tổng tài sản | 37,45 T | 22,09% |
Tổng nợ | 18,36 T | 42,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | 167,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
571