Trang chủ1718 • TPE
add
China Man-Made Fiber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,44 NT$ - 6,51 NT$
Phạm vi một năm
5,55 NT$ - 8,62 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 T TWD
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 T | -2,08% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | -0,65% |
Thu nhập ròng | -78,20 Tr | -183,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -185,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 T | 2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,87 T | 6,15% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 10,07% |
Tổng nợ | 943,14 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,20 Tr | -183,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 T | -540,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,24 T | 121,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -171,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 T | 74,99% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 371,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.425