Trang chủ1718 • TPE
add
China Man-Made Fiber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,58 NT$ - 6,65 NT$
Phạm vi một năm
5,55 NT$ - 9,28 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T TWD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
234,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 T | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 11,50% |
Thu nhập ròng | 21,25 Tr | 94,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 T | -3,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,67 T | 4,56% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 13,31% |
Tổng nợ | 951,18 T | 14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,25 Tr | 94,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,77 T | 666,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 T | 12,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 55,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 T | 158,66% |
Dòng tiền tự do | 19,47 T | 1.377.127,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.425