Trang chủ1714 • TPE
add
Ho Tung Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,76 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,75 NT$ - 7,82 NT$
Phạm vi một năm
7,24 NT$ - 9,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T TWD
Số lượng trung bình
993,11 N
Tỷ số P/E
22,65
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 14,92% |
Chi phí hoạt động | 296,76 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 115,36 Tr | 716,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 642,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,96 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | 9,18% |
Tổng tài sản | 22,33 T | -6,16% |
Tổng nợ | 7,05 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 981,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,36 Tr | 716,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 720,71 Tr | 308,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,91 Tr | -72,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,70 Tr | 72,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,06 Tr | -313,81% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | 121,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.470