Trang chủ1710 • TPE
add
Oriental Union Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,10 NT$ - 12,25 NT$
Phạm vi một năm
11,10 NT$ - 19,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 T TWD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 298,16 Tr | -5,96% |
Thu nhập ròng | -165,48 Tr | -1.186,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | -1.339,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,99 Tr | -70,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -33,41% |
Tổng tài sản | 29,05 T | -11,16% |
Tổng nợ | 16,80 T | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,48 Tr | -1.186,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,12 Tr | -25,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,96 Tr | -136,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -550,42 Tr | 38,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,51 Tr | -385,85% |
Dòng tiền tự do | 453,75 Tr | -6,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
506