Trang chủ171090 • KOSDAQ
add
Sunic System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.700,00 ₩ - 55.200,00 ₩
Phạm vi một năm
33.200,00 ₩ - 56.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
523,01 T KRW
Số lượng trung bình
61,67 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,76 T | 590,42% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | 134,89% |
Thu nhập ròng | 6,57 T | -16,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -87,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,18 T | 9.200,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,67 T | -4,60% |
Tổng tài sản | 361,76 T | 17,69% |
Tổng nợ | 252,21 T | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 T | -16,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,74 T | -145,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,81 T | -113,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,64 T | 468,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,64 T | -164,75% |
Dòng tiền tự do | -44,68 T | -311,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
226