Trang chủ171090 • KOSDAQ
add
Sunic System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.550,00 ₩ - 38.950,00 ₩
Phạm vi một năm
31.100,00 ₩ - 75.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
363,36 T KRW
Số lượng trung bình
40,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,89 T | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 27,75% |
Thu nhập ròng | -3,43 T | 60,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,57 | 57,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -476,09 Tr | -700,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,43 T | 146,01% |
Tổng tài sản | 364,30 T | 174,74% |
Tổng nợ | 320,79 T | 363,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 T | 60,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,16 T | 440,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,33 Tr | -331,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,10 Tr | -93,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,58 T | 890,21% |
Dòng tiền tự do | 20,62 T | 1.433,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
226