Trang chủ171010 • KOSDAQ
add
Ram Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.045,00 ₩ - 4.160,00 ₩
Phạm vi một năm
2.525,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,91 T KRW
Số lượng trung bình
380,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,68 T | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 3,27% |
Thu nhập ròng | -503,16 Tr | 24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,71 | 22,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,36 Tr | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,31 T | -14,44% |
Tổng tài sản | 111,01 T | 2,33% |
Tổng nợ | 64,19 T | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,16 Tr | 24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,44 Tr | 94,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 T | -1.791,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 T | -79,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | -183,20% |
Dòng tiền tự do | -3,25 T | 46,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
73