Trang chủ170920 • KOSDAQ
add
LTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.360,00 ₩ - 17.090,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 22.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,57 T KRW
Số lượng trung bình
222,70 N
Tỷ số P/E
28,35
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,93 T | -11,73% |
Chi phí hoạt động | 10,39 T | 13,86% |
Thu nhập ròng | 347,99 Tr | -84,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -81,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,62 T | -1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,28 T | 20,99% |
Tổng tài sản | 363,95 T | 11,43% |
Tổng nợ | 153,46 T | -21,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,99 Tr | -84,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 T | -118,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 T | -445,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,92 T | 252,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,86 Tr | -99,78% |
Dòng tiền tự do | -9,52 T | -188,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
116