Trang chủ170920 • KOSDAQ
add
LTC Co Ltd (Hwaseong)
Giá đóng cửa hôm trước
17.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.500,00 ₩ - 18.000,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 21.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,11 T KRW
Số lượng trung bình
489,05 N
Tỷ số P/E
20,86
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,34 T | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 9,53 T | 10,20% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | -583,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 | -559,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 T | 20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,60 T | 45,25% |
Tổng tài sản | 341,87 T | 8,28% |
Tổng nợ | 144,00 T | -23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | -583,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 485,51 Tr | 108,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,75 T | -471,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 T | 112,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | 0,08% |
Dòng tiền tự do | -164,87 Tr | 98,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
124