Trang chủ170900 • KRX
add
Dong-A ST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
54.600,00 ₩ - 55.800,00 ₩
Phạm vi một năm
40.900,00 ₩ - 60.686,27 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
517,20 T KRW
Số lượng trung bình
37,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 215,93 T | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 82,37 T | -3,14% |
Thu nhập ròng | 9,24 T | 201,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 190,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,11 T | 87,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,83 T | -17,02% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | 2,45% |
Tổng nợ | 747,62 T | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 T | 201,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,17 T | -70,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,04 T | -128,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,47 T | 277,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,52 T | 98,13% |
Dòng tiền tự do | 3,12 T | -76,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
1.591