Trang chủ1708 • TPE
add
Sesoda Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,70 NT$ - 36,40 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 44,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T TWD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 16,39% |
Chi phí hoạt động | 235,24 Tr | 32,13% |
Thu nhập ròng | 291,24 Tr | 175,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,97 | 136,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,42 Tr | 86,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 48,07% |
Tổng tài sản | 13,84 T | 1,37% |
Tổng nợ | 6,96 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,24 Tr | 175,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,94 Tr | 27,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,77 Tr | 177,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,30 Tr | -914,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,46 Tr | -22,73% |
Dòng tiền tự do | 480,39 Tr | 199,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
344