Trang chủ1702 • TPE
add
Namchow Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,00 NT$ - 48,50 NT$
Phạm vi một năm
47,00 NT$ - 66,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T TWD
Số lượng trung bình
588,57 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,99 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 2,14% |
Thu nhập ròng | 141,99 Tr | -49,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -50,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,41 Tr | -15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | 4,81% |
Tổng tài sản | 33,32 T | 8,72% |
Tổng nợ | 18,65 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,99 Tr | -49,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,18 Tr | -274,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -963,60 Tr | -1,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 486,56 Tr | 330,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,47 Tr | -25,75% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | -4.341,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
3.839