Trang chủ170030 • KOSDAQ
add
Hyundai Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.230,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
4.410,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,10 T KRW
Số lượng trung bình
142,85 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,41 T | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 0,61% |
Thu nhập ròng | 6,29 T | 354,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 293,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 T | 50,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,76 T | -27,37% |
Tổng tài sản | 241,18 T | 13,66% |
Tổng nợ | 82,12 T | 31,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 T | 354,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -844,95 Tr | 89,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 T | -777,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,49 Tr | 93,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 T | 65,82% |
Dòng tiền tự do | -4,10 T | 79,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
206