Trang chủ170030 • KOSDAQ
add
Hyundai Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.370,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.410,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,39 T KRW
Số lượng trung bình
75,10 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,51 T | 17,33% |
Chi phí hoạt động | 4,53 T | 41,16% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | -36,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -45,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 T | 71,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,23 T | -36,95% |
Tổng tài sản | 239,41 T | -0,28% |
Tổng nợ | 85,71 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | -36,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,18 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,75 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,42 T | — |
Dòng tiền tự do | -34,23 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
202