Trang chủ1695 • HKG
add
S&P International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
35,83 N
Tỷ số P/E
3,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,37 Tr | 29,13% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | 44,92% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 148,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 92,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | -11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 Tr | -0,24% |
Tổng tài sản | 180,20 Tr | 7,01% |
Tổng nợ | 50,34 Tr | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 148,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 574,24 N | -89,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 44,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 N | 99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -906,09 N | -136,67% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 37,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
406