Trang chủ168360 • KOSDAQ
add
Pemtron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.710,00 ₩ - 16.220,00 ₩
Phạm vi một năm
3.110,00 ₩ - 16.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
339,76 T KRW
Số lượng trung bình
191,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,71 T | 33,05% |
Chi phí hoạt động | 8,24 T | -2,18% |
Thu nhập ròng | -5,28 T | -207,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,57 | -131,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 602,50 Tr | 129,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,13 T | 129,53% |
Tổng tài sản | 102,91 T | 28,04% |
Tổng nợ | 82,62 T | 61,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,28 T | -207,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | 38,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,40 T | -3.221,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,98 T | 1.781,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 T | -14,73% |
Dòng tiền tự do | 14,47 T | 831,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
240