Trang chủ168360 • KOSDAQ
add
Pemtron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.980,00 ₩ - 18.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.780,00 ₩ - 24.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
393,19 T KRW
Số lượng trung bình
147,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,86 T | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 8,44 T | 6,11% |
Thu nhập ròng | 731,27 Tr | 66,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 61,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 102,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,28 T | 39,41% |
Tổng tài sản | 106,55 T | 32,94% |
Tổng nợ | 85,35 T | 68,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,27 Tr | 66,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,87 Tr | 64,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 T | 154,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,96 Tr | -101,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 T | -66,45% |
Dòng tiền tự do | -3,07 T | -2,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
251