Trang chủ166480 • KOSDAQ
add
Corestemchemon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.603,00 ₩ - 1.703,00 ₩
Phạm vi một năm
1.601,00 ₩ - 13.111,67 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,77 T KRW
Số lượng trung bình
253,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,49 T | -23,12% |
Chi phí hoạt động | 7,17 T | 26,47% |
Thu nhập ròng | -7,86 T | 45,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,08 | 28,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,74 T | -17,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | -36,51% |
Tổng tài sản | 114,16 T | 18,84% |
Tổng nợ | 68,79 T | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,86 T | 45,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 T | 72,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,58 Tr | -77,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 T | -5,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,11 Tr | 96,93% |
Dòng tiền tự do | -300,71 Tr | 98,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
36