Trang chủ166480 • KOSDAQ
add
Corestemchemon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.524,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ₩ - 1.590,00 ₩
Phạm vi một năm
1.014,00 ₩ - 12.650,97 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,59 T KRW
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | -56,66% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 6,99% |
Thu nhập ròng | -7,18 T | -53,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -199,46 | -253,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,46 T | -45,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | 93,78% |
Tổng tài sản | 113,27 T | 9,68% |
Tổng nợ | 72,65 T | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 T | -53,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 T | -498,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | 60,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 T | -11,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,11 Tr | -154,74% |
Dòng tiền tự do | -3,23 T | 83,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
40