Trang chủ1663 • TYO
add
K&O Energy Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.894,00 ¥ - 2.952,00 ¥
Phạm vi một năm
2.345,00 ¥ - 4.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,00 T JPY
Số lượng trung bình
161,75 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,24 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 0,44% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | 90,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 88,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,89 T | 14,57% |
Tổng tài sản | 121,52 T | 8,51% |
Tổng nợ | 19,44 T | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | 90,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
663