Trang chủ1663 • TYO
add
K&O Energy Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ¥ - 3.175,00 ¥
Phạm vi một năm
2.345,00 ¥ - 3.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,68 T JPY
Số lượng trung bình
198,95 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,29 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -10,03% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 13,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | 16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | 4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,75 T | 10,13% |
Tổng tài sản | 122,26 T | 5,42% |
Tổng nợ | 17,68 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 13,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
663