Trang chủ166090 • KOSDAQ
add
Hana Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
46.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.650,00 ₩ - 47.650,00 ₩
Phạm vi một năm
21.850,00 ₩ - 49.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
913,73 T KRW
Số lượng trung bình
263,13 N
Tỷ số P/E
27,17
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,84 T | 10,14% |
Chi phí hoạt động | 8,53 T | 9,15% |
Thu nhập ròng | 9,21 T | 12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | 2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,70 T | 5,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,49 T | -33,46% |
Tổng tài sản | 634,36 T | 6,53% |
Tổng nợ | 207,70 T | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,21 T | 12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,76 T | -1,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 T | -16,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,54 T | 20,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,86 T | 16,42% |
Dòng tiền tự do | 14,28 T | 307,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
700