Trang chủ1638 • HKG
add
Kaisa Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T HKD
Số lượng trung bình
13,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -31,82% |
Chi phí hoạt động | 864,25 Tr | -54,07% |
Thu nhập ròng | -5,02 T | -10,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -271,02 | -61,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 T | -65,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 6,87% |
Tổng tài sản | 202,64 T | -9,77% |
Tổng nợ | 244,45 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -41,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 T | -10,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,53 Tr | 121,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,64 Tr | 130,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,99 Tr | -189,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,70 Tr | 120,63% |
Dòng tiền tự do | -2,65 T | -60,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
14.807