Trang chủ163730 • KOSDAQ
add
Finger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.630,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Phạm vi một năm
8.010,00 ₩ - 15.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,68 T KRW
Số lượng trung bình
313,77 N
Tỷ số P/E
36,95
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,27 T | 26,55% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -5,72% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 717,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 546,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 226,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,21 T | 13,19% |
Tổng tài sản | 71,53 T | 14,55% |
Tổng nợ | 19,02 T | 63,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 717,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 T | 260,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 471,18 Tr | -82,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,45 Tr | 145,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 T | 19,42% |
Dòng tiền tự do | 2,86 T | 2.316,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
302