Trang chủ163730 • KOSDAQ
add
Finger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.970,00 ₩ - 12.240,00 ₩
Phạm vi một năm
8.010,00 ₩ - 15.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,20 T KRW
Số lượng trung bình
131,30 N
Tỷ số P/E
67,73
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,85 T | 44,17% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -0,85% |
Thu nhập ròng | 552,51 Tr | 334,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 201,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 142,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,72 T | 19,06% |
Tổng tài sản | 67,87 T | 12,76% |
Tổng nợ | 17,31 T | 75,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,51 Tr | 334,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 903,91 Tr | -55,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 T | 143,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -938,10 Tr | -21,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 171,85% |
Dòng tiền tự do | 654,23 Tr | 54,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
314