Trang chủ1636 • HKG
add
China Metal Resources Utilization Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,10 Tr | 221,00% |
Chi phí hoạt động | 34,64 Tr | -51,84% |
Thu nhập ròng | -110,87 Tr | 55,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,82 | 86,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,22 Tr | 39,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,63 Tr | 76,06% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -34,24% |
Tổng nợ | 5,04 T | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,87 Tr | 55,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 Tr | 104,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,50 N | -100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | -158,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 Tr | -66,60% |
Dòng tiền tự do | -70,59 Tr | 14,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
262