Trang chủ1636 • HKG
add
China Metal Resources Utilization Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
382,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
482,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,43 Tr | -24,96% |
Chi phí hoạt động | 22,84 Tr | 28,39% |
Thu nhập ròng | -104,03 Tr | 6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,04 | -25,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,50 Tr | 29,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,00 N | -95,93% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -18,25% |
Tổng nợ | 5,43 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,03 Tr | 6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -127,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,50 N | -17,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,50 N | 90,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -182,69% |
Dòng tiền tự do | -59,55 Tr | 0,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
248