Trang chủ163280 • KOSDAQ
add
Airrane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.820,00 ₩ - 15.520,00 ₩
Phạm vi một năm
8.670,00 ₩ - 25.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,46 T KRW
Số lượng trung bình
82,39 N
Tỷ số P/E
35,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -20,15% |
Thu nhập ròng | 468,62 Tr | 371,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 342,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 82,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,32 T | — |
Tổng tài sản | 100,44 T | — |
Tổng nợ | 32,62 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,62 Tr | 371,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,22 Tr | -320,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,32 T | -742,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,90 T | 5.781,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 T | 268,09% |
Dòng tiền tự do | -14,51 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
120