Trang chủ163280 • KOSDAQ
add
Airrane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.890,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Phạm vi một năm
8.670,00 ₩ - 25.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,55 T KRW
Số lượng trung bình
44,00 N
Tỷ số P/E
46,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 55,95% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -27,16% |
Thu nhập ròng | 115,65 Tr | -79,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -87,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 96,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 T | 212,66% |
Tổng tài sản | 80,97 T | 52,42% |
Tổng nợ | 15,49 T | -10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,65 Tr | -79,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,94 Tr | -135,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 T | 74,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,29 Tr | -101,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | 44,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
118