Trang chủ1628 • HKG
add
Yuzhou Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 3,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,24 T HKD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,12 T | 1.126,08% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 807,59% |
Thu nhập ròng | -2,86 T | -37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,05 | -269,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 T | -102,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -72,12% |
Tổng tài sản | 412,48 T | -3,46% |
Tổng nợ | 94,80 T | -71,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 T | -37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 T | 22,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 T | 10,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,55 T | 1.528,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 T | 225,98% |
Dòng tiền tự do | -1,87 T | -195,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22.069