Trang chủ162300 • KOSDAQ
add
Shin Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.655,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 ₩ - 2.730,00 ₩
Phạm vi một năm
2.005,00 ₩ - 4.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,48 T KRW
Số lượng trung bình
432,31 N
Tỷ số P/E
46,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,55 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 33,91% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 16,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 7,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | -53,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,40 T | 43,32% |
Tổng tài sản | 236,84 T | 24,95% |
Tổng nợ | 160,50 T | 37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 16,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 T | 82,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 T | -1.029,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 T | -29,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,77 Tr | 96,78% |
Dòng tiền tự do | -10,34 T | 32,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
47