Trang chủ1622 • HKG
add
Redco Properties Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
476,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
669,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 149,08% |
Chi phí hoạt động | 135,64 Tr | -45,29% |
Thu nhập ròng | -1,12 T | -84,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,59 | 25,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 T | -1.119,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,17 Tr | -57,57% |
Tổng tài sản | 43,42 T | -15,62% |
Tổng nợ | 44,86 T | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 T | -84,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,32 Tr | -52,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,05 Tr | 172,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,94 Tr | -291,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,91 Tr | 116,37% |
Dòng tiền tự do | -913,68 Tr | -692,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.635