Trang chủ1618 • TPE
add
Hold-Key Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,90 NT$ - 49,90 NT$
Phạm vi một năm
31,40 NT$ - 65,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T TWD
Số lượng trung bình
6,38 Tr
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 42,45 Tr | 37,66% |
Thu nhập ròng | 236,57 Tr | 98,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,75 | 81,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,63 Tr | 85,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,78 Tr | 16,01% |
Tổng tài sản | 7,81 T | 15,57% |
Tổng nợ | 2,00 T | 49,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,57 Tr | 98,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,20 Tr | -95,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,19 Tr | 69,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,74 Tr | 104,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,84 Tr | -94,08% |
Dòng tiền tự do | 771,21 Tr | 34,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
293