Trang chủ1618 • HKG
add
Metallurgical Corporation of China Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 3,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,91 T HKD
Số lượng trung bình
67,72 Tr
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,26 T | -22,59% |
Chi phí hoạt động | 9,71 T | -17,60% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 30,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 32,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,06 T | 11,47% |
Tổng tài sản | 857,41 T | 13,48% |
Tổng nợ | 676,81 T | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,71 T | 58,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,42 T | 238,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | 73,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 T | 202,69% |
Dòng tiền tự do | 7,16 T | -15,62% |
Giới thiệu
Metallurgical Corporation of China Limited is a publicly listed Chinese engineering and construction enterprise. It trades on both the Shanghai Stock Exchange and the Hong Kong Stock Exchange under the stock codes SSE: 601618 and SEHK: 1618, respectively. The company is primarily engaged in metallurgical engineering, project contracting, resource development, and real estate. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
93.450