Trang chủ161890 • KRX
add
Kolmar Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
86.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
84.300,00 ₩ - 87.200,00 ₩
Phạm vi một năm
49.550,00 ₩ - 88.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 NT KRW
Số lượng trung bình
207,82 N
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,09 T | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 129,68 T | 1,55% |
Thu nhập ròng | 13,25 T | 109,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 84,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 561,00 | 106,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,46 T | 56,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,30 T | 27,52% |
Tổng tài sản | 3,31 NT | 9,57% |
Tổng nợ | 1,81 NT | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,25 T | 109,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,86 T | 3.573,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,65 T | -249,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,44 T | 366,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,73 T | 186,67% |
Dòng tiền tự do | 25,87 T | 131,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
1.152