Trang chủ161890 • KRX
add
Kolmar Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
65.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
65.200,00 ₩ - 65.900,00 ₩
Phạm vi một năm
49.550,00 ₩ - 110.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 NT KRW
Số lượng trung bình
211,44 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 683,01 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 136,42 T | 12,09% |
Thu nhập ròng | 31,80 T | 106,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 90,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 N | 106,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,44 T | 7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,70 T | 47,30% |
Tổng tài sản | 3,49 NT | 13,86% |
Tổng nợ | 1,89 NT | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,80 T | 106,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,44 T | 35,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,04 T | 22,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,34 T | 161,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,16 T | 394,89% |
Dòng tiền tự do | 53,37 T | 149,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
788