Trang chủ161890 • KRX
add
Kolmar Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
75.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
74.800,00 ₩ - 76.600,00 ₩
Phạm vi một năm
49.550,00 ₩ - 110.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 NT KRW
Số lượng trung bình
177,58 N
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,85 T | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 136,32 T | 12,11% |
Thu nhập ròng | 34,94 T | 0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 N | 0,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,07 T | 5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,51 T | -20,49% |
Tổng tài sản | 3,27 NT | 3,62% |
Tổng nợ | 1,71 NT | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,94 T | 0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,84 T | -17,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,49 T | 53,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,09 T | -270,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,15 T | -155,64% |
Dòng tiền tự do | -29,62 T | 27,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
1.298