Trang chủ161580 • KOSDAQ
add
Philoptics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.350,00 ₩ - 42.450,00 ₩
Phạm vi một năm
13.600,00 ₩ - 59.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
987,60 T KRW
Số lượng trung bình
737,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,52 T | -85,09% |
Chi phí hoạt động | 9,61 T | -28,04% |
Thu nhập ròng | -5,39 T | -21,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,23 | -717,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 T | -823,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,33 T | 230,91% |
Tổng tài sản | 385,82 T | -4,28% |
Tổng nợ | 151,04 T | -13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,39 T | -21,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,45 T | -153,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 T | 48,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,76 T | 504,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,42 T | 62,30% |
Dòng tiền tự do | -8,24 T | -179,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
320