Trang chủ161580 • KOSDAQ
add
Philoptics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.700,00 ₩ - 38.350,00 ₩
Phạm vi một năm
13.230,00 ₩ - 53.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
860,50 T KRW
Số lượng trung bình
494,96 N
Tỷ số P/E
179,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,67 T | -53,42% |
Chi phí hoạt động | 11,90 T | -13,17% |
Thu nhập ròng | -2,24 T | -30,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,86 | -180,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 T | -130,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,10 T | 83,15% |
Tổng tài sản | 396,92 T | -4,28% |
Tổng nợ | 162,22 T | -26,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 T | -30,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,07 T | 171,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,03 T | -176,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,90 T | -310,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,20 T | 147,65% |
Dòng tiền tự do | 55,20 T | 241,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
320