Trang chủ161390 • KRX
add
Hankook
Giá đóng cửa hôm trước
61.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.300,00 ₩ - 63.200,00 ₩
Phạm vi một năm
35.950,00 ₩ - 63.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 NT KRW
Số lượng trung bình
434,74 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,41 NT | 122,26% |
Chi phí hoạt động | 702,14 T | 67,84% |
Thu nhập ròng | 390,27 T | 2,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | -54,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,20 N | 2,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,06 T | 19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 NT | -1,35% |
Tổng tài sản | 26,71 NT | 88,32% |
Tổng nợ | 13,50 NT | 290,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,27 T | 2,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 562,60 T | 58,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,95 T | -116,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,13 T | 1.279,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,49 T | 196,51% |
Dòng tiền tự do | -573,16 T | -245,15% |
Giới thiệu
Hankook Tire & Technology Co., Ltd., also known simply as Hankook, is a South Korean tire company based in Seoul. It is the seventh-largest tire company in the world. It is a part of Hankook & Company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
6.282