Trang chủ1611 • HKG
add
Sinohope Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,21 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 8,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T HKD
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 427,10% |
Chi phí hoạt động | 19,63 Tr | -27,42% |
Thu nhập ròng | -6,15 Tr | -112,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -102,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,06 Tr | -29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,84 Tr | 102,45% |
Tổng tài sản | 448,41 Tr | 35,61% |
Tổng nợ | 172,92 Tr | 1.168,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,15 Tr | -112,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,10 Tr | 11,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,90 Tr | 5.586,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,50 N | 99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,00 N | 99,85% |
Dòng tiền tự do | -6,77 Tr | -40,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
75