Trang chủ1610 • HKG
add
COFCO Joycome Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 2,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T HKD
Số lượng trung bình
28,37 Tr
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 T | 19,77% |
Chi phí hoạt động | 286,05 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 158,37 Tr | 0,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,64 Tr | 245,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,57 Tr | 13,46% |
Tổng tài sản | 21,17 T | 24,23% |
Tổng nợ | 11,25 T | 49,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,37 Tr | 0,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,87 Tr | 120,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -343,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 963,66 Tr | 606,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,42 Tr | 47,15% |
Dòng tiền tự do | -264,11 Tr | 29,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
14.243